Có 2 kết quả:

孤军奋战 gū jūn fèn zhàn ㄍㄨ ㄐㄩㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄢˋ孤軍奮戰 gū jūn fèn zhàn ㄍㄨ ㄐㄩㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. lone army putting up a brave fight (idiom)
(2) fig. (of a person or group of people) struggling hard without support

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. lone army putting up a brave fight (idiom)
(2) fig. (of a person or group of people) struggling hard without support

Bình luận 0